Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
duyên dáng
[duyên dáng]
|
graceful; charming
To move gracefully/awkwardly
Charming/delightful smile